Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加地盛時
盛時 せいじ
sửa soạn (của) cuộc sống; kỷ nguyên (của) sự thịnh vượng quốc gia
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
全盛時代 ぜんせいじだい
bằng vàng già đi
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.