Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盛時 せいじ
sửa soạn (của) cuộc sống; kỷ nguyên (của) sự thịnh vượng quốc gia
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
全盛時代 ぜんせいじだい
bằng vàng già đi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
盛土地盤 もりつちじばん
raised ground level