Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加守田章二
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二次加工 にじかこー
gia công thứ cấp
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.