加工卵
かこうらん「GIA CÔNG NOÃN」
☆ Danh từ
Trứng đã qua chế biến

加工卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加工卵
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
gia công phình lên, phồng lên
加工データ かこうデータ
dữ liệu thô
プラニッシュ加工 プラニッシュかこー
đập dẹt (sắt tấm)