Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加戸守行
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.