Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan