Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加沢記
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追加記号 ついかきごう
dấu cộng "+"
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
沢 さわ
đầm nước
追加記録型cd ついかきろくかたCD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.