Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加用正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.