Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
加群 かぐん
nhóm cộng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局所名 きょくしょめい
tên địa phương
局所レベル きょくしょレベル
mức cục bộ
局所的 きょくしょてき
cục bộ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)