Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加藤サトリ
かよ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
みつくら
sứt môi.
いらつく いらつく
Làm phát cáu, chọc tức
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings
ばらつく バラつく
to rain (drops on the large side), to go to pieces, to be taken apart