Các từ liên quan tới 加藤久雄 (長野市長)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
市長 しちょう
thị trưởng.
長野県 ながのけん
Tỉnh Nagano
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất