Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤和也
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).