Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
著述家 ちょじゅつか
nhà văn.
著述 ちょじゅつ
sự viết văn; tác phẩm văn học
著述業 ちょじゅつぎょう
nghề viết văn.
加藤サトリ
かよ
著作家 ちょさくか
Nhà văn; tác giả.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê