Các từ liên quan tới 加藤精三 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
かよ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
精密加工 せいみつかこう
gia công chính xác,gia công tinh
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
超精密加工 ちょうせいみつかこう
gia công siêu chính xác