Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャーナリスト
nhà báo.
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
加藤サトリ
かよ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
馬達加斯加 マダガスカル
cộng hòa Madagascar
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.