Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加藤サトリ
かよ
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi