Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加護野忠男
加護 かご
sự che chở, sự bảo vệ, sự phù hộ (của Chúa, thánh thần...)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.