Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀井重望
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
加重 かじゅう かちょう
sự tính thêm khoản thoanh toán gia tăng (trong việc lấy trung bình); sự làm trầm trọng hơn
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
参加希望者 さんかきぼうしゃ
những cái quan tâm tham gia; những người muốn để tham gia
加重平均 かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.