Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀橋立
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi