Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加賀水引
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
加水 かすい
sự bổ sung thêm nước
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水引 みずひき
dây thừng tiếng nhật trang trí làm từ xoắn giấy
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)