Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.