Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
海門 かいもん
Eo biển.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
七つの海 ななつのうみ
bảy biển