Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加除式 かじょしき
looseleaf
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
書籍 しょせき
sách vở
加除 かじょ
sự lồng vào và lấy ra; sự thêm bớt
書籍館 しょじゃくかん
kho sách; thư viện sách
書籍商 しょせきしょう
nhà sách
除籍する じょせき
tách hộ tịch; đuổi ra.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.