劣る
おとる「LIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kém hơn; thấp kém
...より
質
が
劣
る
Kém chất lượng hơn... .

Từ trái nghĩa của 劣る
Bảng chia động từ của 劣る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 劣る/おとるる |
Quá khứ (た) | 劣った |
Phủ định (未然) | 劣らない |
Lịch sự (丁寧) | 劣ります |
te (て) | 劣って |
Khả năng (可能) | 劣れる |
Thụ động (受身) | 劣られる |
Sai khiến (使役) | 劣らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 劣られる |
Điều kiện (条件) | 劣れば |
Mệnh lệnh (命令) | 劣れ |
Ý chí (意向) | 劣ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 劣るな |
劣る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣る
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
劣 れつ
kém
下劣 げれつ
cơ sở; phương tiện; thô tục
愚劣 ぐれつ
ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn
陋劣 ろうれつ
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
劣才 れっさい れつさい
những tài năng cấp thấp
劣情 れつじょう
(+ for, after) tham muốn, thèm khát