劣加法性
れつかほうせい「LIỆT GIA PHÁP TÍNH」
Cộng tính dưới
劣加法性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣加法性
加法性 かほうせい
cộng tính
劣性 れっせい
tính lặn [sinh học]
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加法 かほう
phép cộng
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp