Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劣加法性
れつかほうせい
cộng tính dưới
加法性 かほうせい
cộng tính
劣性 れっせい
tính lặn [sinh học]
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加法 かほう
phép cộng
劣線型の 劣線がたの
sublinear
「LIỆT GIA PHÁP TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích