Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劣弱意識 れつじゃくいしき
tự ty mặc cảm
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
劣 れつ
kém
弱 じゃく
người yếu thế
劣悪 れつあく
kém; thấp kém; tồi tệ; không tốt; tồi tàn; ọp ẹp
劣才 れっさい れつさい
những tài năng cấp thấp
劣弧 れっこ れつこ
cung tròn nhỏ