Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劣性形質
れっせいけいしつ
recessive trait, recessive character
劣性遺伝形質 れっせいいでんけいしつ
đặc tính thoái hóa
性形質 せいけいしつ
sexual characteristic
優性形質 ゆうせいけいしつ
đặc tính trội
劣性 れっせい
tính lặn [sinh học]
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
形質 けいしつ
hình thành và thiên nhiên
劣等品質 れっとうひんしつ
phẩm chất loại xấu.
「LIỆT TÍNH HÌNH CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích