Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
劣線型の 劣線がたの
sublinear
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
劣 れつ
kém