流線型
りゅうせんけい「LƯU TUYẾN HÌNH」
☆ Danh từ
Dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)

流線型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流線型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
流線 りゅうせん
đường dòng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.