Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
助け合い
たすけあい
sự hợp tác
助け合う
たすけあう
giúp nhau
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
助け たすけ
sự giúp đỡ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
助け平 たすけたいら
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
手助け てだすけ
助け舟 たすけぶね
thuyền cứu hộ, thuyền cứu sinh