産院
さんいん「SẢN VIỆN」
☆ Danh từ
Bệnh viện hộ sản
Nhà hộ sinh.

産院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産院
助産院 じょさんいん
nhà hộ sinh
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.