Các từ liên quan tới 助高屋高助 (2代目)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
高目 たかめ こうめ
trên (về) cao đứng bên
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
緋目高 ひめだか ヒメダカ
himedaka, gold-colored breed of the Japanese rice fish (Oryzias latipes)