励声
れいせい「LỆ THANH」
☆ Danh từ
Những lời khích lệ; những tiếng động viên,cổ vũ

励声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 励声
励声叱咤 れいせいしった
cries of encouragement, shouting encouragement
励声一番 れいせいいちばん
giving cries of encouragement at a critical moment
声を励ます こえをはげます
nâng một có tiếng nói
声 こえ
tiếng; giọng nói
励振 れいしん
sự kích thích (điều khiển)
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
奮励 ふんれい
những công sức hăm hở
他励 たれい
phân ra sự kích thích