労たし
ろうたし「LAO」
☆ Trạng từ
Frail and cute (esp. of young women), adorable, lovely

労たし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労たし
労労たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
労々たる ろうろうたる
hoàn toàn kiệt sức
労わしい いたわしい ねぎらわしい
heartrending; cảm động
労い ねぎらい
biết ơn