Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 労働保険審査会
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
保険請求審査 ほけんせーきゅーしんさ
thẩm định tổn thất bảo hiểm
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).