労働安全検査部
ろうどうあんぜんけんさぶ
Ban thanh tra an toàn lao động.

労働安全検査部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労働安全検査部
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労働部 ろうどうぶ
bộ lễ.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働安全・衛生基準 ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.