Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 労働寄生
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働衛生 ろうどうえいせい
sức khỏe lao động
労働 ろうどう
lao công
厚生労働相 こうせいろうどうしょう
bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
労働衛生サービス ろうどうえいせいサービス
dịch vụ sức khỏe lao động
労働生産性 ろうどうせいさんせい
năng suất lao động