Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 労働讃歌
労働歌 ろうどうか
những bài hát lao động
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
讃歌 さんか
bài thánh ca
国際労働歌 こくさいろうどうか
quốc tế ca.
讃美歌 さんみか
hát thánh ca; sách thánh ca
労働 ろうどう
lao công