労賃
ろうちん「LAO NHẪM」
☆ Danh từ
Thù lao cho người lao động. Phí Lao Động

Từ đồng nghĩa của 労賃
noun
労賃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 労賃
賃労働者 ちんろうどうしゃ
người làm công ăn lương.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
労 ろう
sự lao động; sự khó nhọc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
バス賃 バスちん
phí xe buýt
貸賃 かしちん
tiền thuê