効果長持ち
こうかちょうもち
Hiệu quả dài lâu ( kéo dài ) thường dùng trong quảng cáo sản phẩm

効果長持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 効果長持ち
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
長持ち ながもち
giữ lâu
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
効果 こうか
có hiệu quả; có tác dụng
長持 ながもち
(1) bền vững kéo dài; dài (lâu) - mang; những sự mặc tốt;(2) nagamochi; ngực có hình thuôn lớn (cho quần áo, những hiệu ứng cá nhân, vân vân.)
長持ちする ながもち
giữ lâu; giữ được lâu
ウラシマ効果 ウラシマこうか うらしまこうか
sự giãn nở thời gian, thời gian giãn nở
プラセボ効果 プラセボこーか
hiệu ứng giả dược