効用
こうよう「HIỆU DỤNG」
☆ Danh từ
Hiệu dụng
Ích dụng.

Từ đồng nghĩa của 効用
noun
効用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 効用
限界効用 げんかいこうよう
Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.
効用関数 こうようかんすう
chức năng tiện ích
効用最大化 こうようさいだいか
tối đa hóa tiện ích
化学作用と効用 かがくさよーとこーよー
tác động và hiệu quả của hóa học
限界効用均等の法則 げんかいこうようきんとうのほうそく
quy luật lợi ích cận biên
限界効用逓減の法則 げんかいこうようていげんのほうそく
luật lợi ích cận biên giảm dần
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.