弾劾 だんがい
sự đàn hặc; sự chỉ trích; sự buộc tội
劾奏 がいそう
bản tấu tội của quan lại dâng lên vua
弾劾投票 だんがいとうひょう
lá phiếu buộc tội (nghi ngờ)
弾劾裁判所 だんがいさいばんしょ
toà án đặc biệt gồm các nghị sĩ quốc hội để xét xử các thẩm phán phạm tội của Nhật Bản
裁判官弾劾裁判所 さいばんかんだんがいさいばんしょ
tòa án luận tội thẩm phán