劾奏
がいそう「HẶC TẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bản tấu tội của quan lại dâng lên vua

Bảng chia động từ của 劾奏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 劾奏する/がいそうする |
Quá khứ (た) | 劾奏した |
Phủ định (未然) | 劾奏しない |
Lịch sự (丁寧) | 劾奏します |
te (て) | 劾奏して |
Khả năng (可能) | 劾奏できる |
Thụ động (受身) | 劾奏される |
Sai khiến (使役) | 劾奏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 劾奏すられる |
Điều kiện (条件) | 劾奏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 劾奏しろ |
Ý chí (意向) | 劾奏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 劾奏するな |
劾奏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劾奏
sự khảo sát phạm tội
弾劾 だんがい
sự đàn hặc; sự chỉ trích; sự buộc tội
弾劾投票 だんがいとうひょう
lá phiếu buộc tội (nghi ngờ)
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
連奏 れんそう
sự biểu diễn của hai hoặc nhiều nhạc sĩ chơi nhạc cụ tương tự
上奏 じょうそう
thượng tấu; báo cáo lên vua
奏楽 そうがく
tấu nhạc
通奏 つうそう
chơi một toàn bộ sự hợp thành mà không có sự gãy; liên tục chơi (trong nền (của) một giai điệu)