Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劾
sự khảo sát phạm tội
弾劾 だんがい
sự đàn hặc; sự chỉ trích; sự buộc tội
劾奏 がいそう
bản tấu tội của quan lại dâng lên vua
鉢 はち
bát to
弾劾投票 だんがいとうひょう
lá phiếu buộc tội (nghi ngờ)
里 さと り
lý
金鉢 かなばち
bát kim loại
深鉢 ふかばち
chậu hoa đất sét