Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勅使河原秀行
勅使 ちょくし
sắc sứ; sứ giả; người truyền sắc chỉ của vua.
勅使門 ちょくしもん
một cánh cổng được sử dụng để đưa sứ giả đi qua khi sứ giả đến thăm ngôi đền
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
行使 こうし
sự hành động; sự tiến hành
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
河原蓬 かわらよもぎ カワラヨモギ
nhân trần hao, thanh cao chỉ