勇み足
いさみあし「DŨNG TÚC」
☆ Danh từ
Khi đang đuổi theo đối thủ đến mép võ đài, vội vàng bước ra khỏi võ đài trước
あの
件
はすみませんでした。
勇
み
足
でした
Cho tôi xin lỗi về việc hôm nọ, hôm đó tôi hơi quá đà
勇
み
足
で
負
ける
Thua vì lỡ bước ra ngoài vòng thi đấu

勇み足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇み足
勇み肌 いさみはだ
sự can đảm
勇み立つ いさみたつ
cổ vũ, được động viên; tinh thần can đảm
足搦み あしがらみ
đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo
盗み足 ぬすみあし
Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động).
並み足 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ)
足踏み あしぶみ
sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
足並み あしなみ
Bước chân; sải chân; Bước đi; bước tiến hành; Từng bước một
刻み足 きざみあし
bước ngắn và nhanh