勇み立つ
いさみたつ「DŨNG LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Cổ vũ, được động viên; tinh thần can đảm

Bảng chia động từ của 勇み立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勇み立つ/いさみたつつ |
Quá khứ (た) | 勇み立った |
Phủ định (未然) | 勇み立たない |
Lịch sự (丁寧) | 勇み立ちます |
te (て) | 勇み立って |
Khả năng (可能) | 勇み立てる |
Thụ động (受身) | 勇み立たれる |
Sai khiến (使役) | 勇み立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勇み立つ |
Điều kiện (条件) | 勇み立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 勇み立て |
Ý chí (意向) | 勇み立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 勇み立つな |
勇み立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇み立つ
勇み肌 いさみはだ
sự can đảm
勇み足 いさみあし
khi đang đuổi theo đối thủ đến mép võ đài, vội vàng bước ra khỏi võ đài trước
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh