勇み肌
いさみはだ「DŨNG CƠ」
☆ Danh từ
Sự can đảm

勇み肌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勇み肌
勇み足 いさみあし
khi đang đuổi theo đối thủ đến mép võ đài, vội vàng bước ra khỏi võ đài trước
勇み立つ いさみたつ
cổ vũ, được động viên; tinh thần can đảm
肌 はだ はだえ
bề mặt
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
肌ツヤ はだつや
Độ bóng của da
素肌 すはだ
phơi bày thân thể (trần truồng); nước da (mặt e.g.,)
諸肌 もろはだ
cả hai vai