Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm
侠勇 きょうゆう
sự can đảm; hiệp sĩ đạo
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
謳う うたう
chủ trương; tán thành; ủng hộ
謳歌 おうか
ngợi ca (bài hát ca ngợi)
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen