Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勇侠青春謳
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm
侠勇 きょうゆう
sự can đảm; hiệp sĩ đạo
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
謳歌 おうか
ngợi ca (bài hát ca ngợi)
謳う うたう
chủ trương; tán thành; ủng hộ
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi