Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勇心会
勇猛心 ゆうもうしん
tinh thần can đảm, dũng cảm
会心 かいしん
sự hài lòng; sự mãn nguyện; sự đắc ý
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.