熱が入る
ねつがはいる「NHIỆT NHẬP」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở nên quan tâm, để có được đam mê về
Bảng chia động từ của 熱が入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熱が入る/ねつがはいるる |
Quá khứ (た) | 熱が入った |
Phủ định (未然) | 熱が入らない |
Lịch sự (丁寧) | 熱が入ります |
te (て) | 熱が入って |
Khả năng (可能) | 熱が入れる |
Thụ động (受身) | 熱が入られる |
Sai khiến (使役) | 熱が入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熱が入られる |
Điều kiện (条件) | 熱が入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 熱が入れ |
Ý chí (意向) | 熱が入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 熱が入るな |
熱が入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱が入る
勉強に熱が入る べんきょうにねつがはいる
trở thành rất sắc sảo trên (về) một có học
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).